Có 2 kết quả:
淡然 dàn rán ㄉㄢˋ ㄖㄢˊ • 澹然 dàn rán ㄉㄢˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tranquil and calm
(2) indifferent
(2) indifferent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 淡然[dan4 ran2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0